Có 2 kết quả:
毫不費力 háo bù fèi lì ㄏㄠˊ ㄅㄨˋ ㄈㄟˋ ㄌㄧˋ • 毫不费力 háo bù fèi lì ㄏㄠˊ ㄅㄨˋ ㄈㄟˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) effortless
(2) not expending the slightest effort
(2) not expending the slightest effort
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) effortless
(2) not expending the slightest effort
(2) not expending the slightest effort
Bình luận 0